Các loại gỗ làm nội thất phổ biến, ưu nhược điểm của từng nguyên liệu

Nội thất gỗ luôn mang đến sự ấm cúng, sang trọng và trường tồn với thời gian, là lựa chọn hàng đầu của những người yêu thích sự tinh tế và bền vững tạo nên không gian sống đẳng cấp. Tuy nhiên, để chọn lựa loại gỗ phù hợp cho từng không gian, bạn cần hiểu rõ đặc điểm và ưu điểm của mỗi loại gỗ. Tại Đồ Gỗ Dũng Cường Thịnh, chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm nội thất từ những loại gỗ chất lượng cao mà còn giúp khách hàng chọn lựa loại gỗ hoàn hảo nhất cho nhu cầu và phong cách của mình.
thi công nội thất gỗ gõ đỏ

Tầm quan trọng của chất liệu gỗ trong nội thất

Lý do gỗ được ưa chuộng trong thiết kế nội thất

Gỗ từ lâu đã trở thành chất liệu được ưa chuộng trong thiết kế nội thất nhờ vào tính linh hoạt và khả năng phù hợp với nhiều phong cách khác nhau. Có ba lý do chính khiến gỗ trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất:
Gỗ là một nguyên liệu tự nhiên, có thể tái tạo và thân thiện với môi trường. Các sản phẩm từ gỗ thường có tuổi thọ cao và có thể được tái chế hoặc tái sử dụng, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.
Gỗ có thể được cắt, chạm khắc, uốn cong và hoàn thiện theo nhiều cách khác nhau, mang lại sự đa dạng trong thiết kế. Điều này cho phép các nhà thiết kế tạo ra những sản phẩm độc đáo và phù hợp với từng không gian nội thất.
Gỗ có khả năng mang lại cảm giác ấm áp, gần gũi và tự nhiên cho không gian sống. Màu sắc tự nhiên và vân gỗ tạo ra một môi trường sống dễ chịu và thư giãn, giúp tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

Giá trị thẩm mỹ và độ bền của nội thất gỗ

Nội thất gỗ luôn mang lại giá trị thẩm mỹ cao, nhờ vào màu sắc tự nhiên, vân gỗ độc đáo và khả năng tạo hình phong phú. Mỗi loại gỗ có đặc điểm riêng biệt, từ màu sắc đậm nhạt, đến kết cấu vân gỗ, mang lại sự đa dạng và phong phú trong lựa chọn thiết kế.
Nội thất gỗ không chỉ góp phần nâng tầm không gian sống mà còn thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế của gia chủ.
Gỗ tự nhiên có độ bền cao, đặc biệt là các loại gỗ cứng như gỗ sồi, gỗ óc chó, và gỗ teak. Nếu được bảo quản và bảo dưỡng đúng cách, nội thất gỗ có thể sử dụng trong nhiều thập kỷ mà không mất đi vẻ đẹp ban đầu.
Ngoài ra, gỗ có khả năng chống mối mọt và cong vênh, giúp sản phẩm giữ được chất lượng qua thời gian.
Mỗi món đồ nội thất gỗ là duy nhất, với những đường vân và màu sắc không thể trùng lặp. Điều này mang lại cho gia chủ cảm giác sở hữu những sản phẩm nội thất mang đậm dấu ấn cá nhân, đồng thời tăng thêm giá trị cho không gian sống.

Gỗ không chỉ là một vật liệu xây dựng mà còn là một yếu tố thiết kế mang tính nghệ thuật, góp phần làm đẹp không gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.

tủ áo sát trần gỗ óc chó

Phân loại gỗ  làm nội thất theo tính chất

Gỗ tự nhiên

Đặc điểm chung của gỗ tự nhiên

Gỗ tự nhiên được lấy từ các cây gỗ mọc trong tự nhiên hoặc được trồng với mục đích thu hoạch. Các loại gỗ này thường có đặc điểm độc đáo và đặc trưng riêng của từng loài cây.
Gỗ tự nhiên có cấu trúc vân gỗ và màu sắc đa dạng, từ các loại gỗ cứng như gỗ sồi, gỗ óc chó, đến các loại gỗ mềm như gỗ thông.
Gỗ tự nhiên thường có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Tùy thuộc vào loại gỗ, độ bền và khả năng chống mối mọt có thể khác nhau.
 

Ưu điểm và nhược điểm của gỗ tự nhiên thi công nội thất

Ưu điểm:
  • Gỗ tự nhiên có tuổi thọ lâu dài và có khả năng chịu lực tốt.
  • Mỗi loại gỗ có màu sắc và vân gỗ độc đáo, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng cho sản phẩm nội thất.
  • Gỗ tự nhiên có thể được gia công, chế tác thành nhiều hình dạng và kiểu dáng khác nhau.
Nhược điểm:
 
  • Gỗ tự nhiên thường có giá thành cao hơn so với gỗ công nghiệp.
  • Gỗ tự nhiên có thể bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và nhiệt độ, dẫn đến hiện tượng cong vênh hoặc nứt nẻ nếu không được xử lý kỹ càng
  • Cần phải bảo trì định kỳ để giữ cho gỗ luôn ở trạng thái tốt nhất và tránh các vấn đề như mối mọt.
nội thât cổ điển gỗ gõ đỏ

Gỗ công nghiệp thi công nội thất

Đặc điểm chung

Gỗ công nghiệp thường được làm từ các mảnh gỗ nhỏ, sợi gỗ, hoặc bụi gỗ kết hợp với keo dính để tạo thành các tấm ván. Các loại phổ biến bao gồm MDF (Medium Density Fiberboard), MFC (Melamine Faced Chipboard), HDF (High Density Fiberboard), và plywood (ván dán).
Thường được phủ một lớp melamine, veneer, hoặc laminate để tạo ra bề mặt bóng bẩy, dễ vệ sinh và có nhiều tùy chọn màu sắc và họa tiết. Có sẵn ở nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều loại thiết kế nội thất.
 
Ưu Điểm
  • Chi phí thấp: Gỗ công nghiệp thường có giá thành thấp hơn so với gỗ tự nhiên, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án nội thất.
  • Tính linh hoạt: Dễ dàng gia công, cắt, và lắp đặt, phù hợp với nhiều kiểu dáng và thiết kế nội thất.
  • Bề mặt đa dạng:Có nhiều tùy chọn về màu sắc, họa tiết và hoàn thiện, giúp dễ dàng phối hợp với các phong cách thiết kế khác nhau.
  • Khả năng chịu ẩm: Một số loại gỗ công nghiệp như MDF chống ẩm được thiết kế đặc biệt để chống lại ảnh hưởng của độ ẩm, phù hợp cho các khu vực ẩm ướt.
  • Dễ dàng bảo dưỡng: Bề mặt mịn và chống bụi, dễ dàng lau chùi và bảo dưỡng.
     
Nhược điểm
  • Độ bền kém hơn gỗ tự nhiên: Gỗ công nghiệp có thể không bền bỉ như gỗ tự nhiên và dễ bị hỏng hóc hơn trong điều kiện khắc nghiệt hoặc va chạm mạnh.
  • Ảnh hưởng từ độ ẩm: Mặc dù có loại chống ẩm, nhưng nếu không được bảo trì đúng cách, một số loại gỗ công nghiệp có thể bị phồng lên hoặc bị biến dạng khi tiếp xúc lâu dài với độ ẩm cao.
  • Hóa chất và keo dính: Một số loại gỗ công nghiệp có thể chứa formaldehyde hoặc các hóa chất khác trong keo dính, ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
  • Khó khắc phục lỗi: Khi bị hỏng, việc sửa chữa gỗ công nghiệp có thể khó khăn hơn và không thể phục hồi lại trạng thái ban đầu như gỗ tự nhiên.
  • Khả năng kết dính: Có thể gặp khó khăn trong việc kết dính với các phụ kiện hoặc vật liệu khác so với gỗ tự nhiên, ảnh hưởng đến độ chắc chắn của sản phẩm.
Gỗ công nghiệp là một lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng nội thất, nhưng việc hiểu rõ các ưu và nhược điểm sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.
 

Các loại gỗ tự nhiên phổ biến thi công nội thất

Gỗ gõ đỏ (Afzelia)

  • Đặc điểm:

    • Gỗ gõ đỏ có màu nâu đỏ đặc trưng, với màu sắc có thể thay đổi từ nâu nhạt đến đỏ đậm tùy thuộc vào độ tuổi và nguồn gốc của gỗ.
    • Vân gỗ gõ đỏ rất đẹp và rõ nét, thường có hình dáng giống như các đường kẻ hoặc mảng rộng, tạo ra một họa tiết tự nhiên tinh tế.
    • Gỗ gõ đỏ nổi bật với độ bền cao, chịu được mối mọt và các yếu tố môi trường, không dễ bị biến dạng hay hư hỏng. Có hai loại gõ đỏ phổ biến:
      • Gõ đỏ Nam Phi: Có chất lượng gỗ tốt, màu sắc sáng hơn và thường có vân gỗ mịn. Độ bền và khả năng chống mối mọt của loại gỗ này rất cao.
      • Gõ đỏ Lào: Có màu sắc đậm hơn và vân gỗ có phần nổi bật hơn so với gõ đỏ Nam Phi. Gỗ gõ đỏ Lào cũng rất bền, nhưng giá thành có thể cao hơn.
  • Ứng dụng trong nội thất: Gỗ gõ đỏ thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất cao cấp như bàn, ghế, tủ và giường. Với vẻ đẹp sang trọng và độ bền vượt trội, gỗ gõ đỏ phù hợp cho các không gian nội thất yêu cầu sự tinh tế và đẳng cấp. Dòng gỗ gõ đỏ Ba-chi cũng đang được quảng bá vì tính chất vượt trội và giá trị cao của nó.
     

Gỗ Sồi (Oak)

  • Đặc điểm:

    • Gỗ sồi có màu từ nâu nhạt đến nâu đậm, thường có xu hướng sáng màu hơn so với các loại gỗ khác. Màu sắc của gỗ sồi có thể thay đổi theo thời gian và cách xử lý.
    • Vân gỗ sồi thường có hình dạng như các đường gợn sóng hoặc vân gỗ thẳng, tạo ra một vẻ đẹp tự nhiên và đồng đều.
    • Gỗ sồi có độ bền cao, chịu được lực nén và lực kéo tốt, đồng thời có khả năng chống mối mọt và nấm mốc. Gỗ sồi cũng có khả năng chống cong vênh và nứt nẻ, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong nội thất.
  • Ứng dụng trong nội thất: Gỗ sồi được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất như bàn, ghế, tủ, và sàn gỗ. Với tính bền và dễ gia công, gỗ sồi là lựa chọn lý tưởng cho cả các thiết kế truyền thống và hiện đại.

Gỗ Tần Bì (Ash)

  • Đặc điểm:

    • Gỗ tần bì có màu sáng, từ trắng đến nâu nhạt. Màu sắc của gỗ thường đều và không thay đổi nhiều theo thời gian.
    • Vân gỗ tần bì thường thẳng và mịn, tạo ra một bề mặt gỗ đồng nhất và dễ dàng để gia công.
    • Gỗ tần bì có độ bền tốt, chịu được lực tác động và có khả năng chống cong vênh. Tuy nhiên, nó có thể không bền bằng một số loại gỗ cứng hơn khi chịu tác động của môi trường.
  • Ứng dụng trong nội thất: Gỗ tần bì được sử dụng trong các sản phẩm nội thất như ghế, bàn, tủ, và đồ nội thất văn phòng. Gỗ tần bì cũng phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu thiết kế hiện đại và tối giản.

Gỗ Óc Chó (Walnut)

  • Đặc điểm:

    • Gỗ óc chó có màu nâu sẫm, từ nâu nhạt đến nâu đậm, và thường có sắc thái hơi tím hoặc đỏ. Màu sắc của gỗ óc chó rất nổi bật và sang trọng.
    • Vân gỗ óc chó thường có hình dạng gợn sóng hoặc xoáy, tạo ra một vẻ đẹp tự nhiên và tinh tế.
    • Gỗ óc chó rất bền, có khả năng chịu lực tốt và chống mối mọt. Tuy nhiên, nó có thể dễ bị trầy xước hơn so với các loại gỗ cứng khác.
  • Ứng dụng trong nội thất: Gỗ óc chó được sử dụng trong các sản phẩm nội thất cao cấp như bàn, ghế, tủ, và các đồ trang trí nội thất. Với vẻ đẹp sang trọng và tính bền cao, gỗ óc chó thường được chọn cho các thiết kế nội thất yêu cầu sự đẳng cấp và tinh tế.
     

Gỗ Hương (Rosewood)

  • Đặc điểm:

    • Gỗ hương có màu từ nâu đỏ đến nâu đậm, với màu sắc rất đa dạng và hấp dẫn. Đôi khi, gỗ hương có thể có các điểm sáng hoặc mảng màu khác nhau.
    • Vân gỗ hương thường rất đẹp và có hình dạng ngẫu nhiên, tạo ra một hiệu ứng tự nhiên và tinh tế.
    • Gỗ hương có một mùi hương nhẹ nhàng và dễ chịu, được nhiều người yêu thích.
  • Ứng dụng trong nội thất: Gỗ hương được sử dụng trong các sản phẩm nội thất cao cấp như bàn, ghế, tủ, và các sản phẩm trang trí nội thất. Mùi hương tự nhiên và màu sắc phong phú của gỗ hương làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian nội thất sang trọng và ấm cúng.
     

    bàn ghế phòng khách gỗ hương

Các loại gỗ khác

  • Gỗ Lim:

    • Gỗ lim có màu nâu đỏ hoặc nâu đậm, với vân gỗ rõ nét và đẹp mắt. Độ bền của gỗ lim rất cao, có khả năng chống mối mọt và chịu lực tốt.
    • Gỗ lim thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất cần độ bền cao, như tủ, giường, và sàn gỗ.
  • Gỗ Cẩm Lai:

    • Gỗ cẩm lai có màu từ nâu đỏ đến nâu đậm, với vân gỗ rất đẹp và tinh tế. Gỗ cẩm lai có độ bền và khả năng chống mối mọt cao.
    • Gỗ cẩm lai thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất cao cấp như bàn, ghế, và các đồ trang trí.
salon gỗ cẩm lai tay 18 chạm nghê

  • Gỗ Tràm:

    • Gỗ tràm có màu từ vàng nhạt đến nâu đỏ, với vân gỗ đều và dễ nhìn. Gỗ tràm có độ bền vừa phải và có khả năng chống mối mọt tốt.
    • Gỗ tràm thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất giá rẻ và các sản phẩm yêu cầu tính bền vừa phải.

Các loại gỗ tự nhiên đều mang đến những đặc điểm và giá trị riêng, giúp làm phong phú thêm sự lựa chọn trong thiết kế và sản xuất nội thất

Các loại gỗ công nghiệp phổ biến làm nội thất

Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại gỗ công nghiệp phổ biến dùng trong nội thất

MDF (Medium Density Fiberboard): Làm từ sợi gỗ nhỏ và keo dính, nén thành các tấm với mật độ trung bình. Bề mặt mịn và dễ dàng gia công, thường được phủ veneer, melamine, hoặc sơn để tạo bề mặt hoàn thiện.

Ưu điểm

  • Dễ cắt, khoan và tạo hình.
  • Tạo bề mặt mịn và đồng nhất, phù hợp cho các thiết kế nội thất phức tạp.
  • Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí cho các dự án nội thất.
  • Có phiên bản chống ẩm, thích hợp cho môi trường ẩm ướt.

Nhược điểm

  • Kém bền hơn so với gỗ tự nhiên và dễ bị hỏng khi tiếp xúc lâu dài với độ ẩm.
  • Không chịu lực tốt như một số loại gỗ công nghiệp khác.
  • Có thể chứa formaldehyde trong keo dính, ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không đạt tiêu chuẩn.
tủ bếp MDF kháng ẩm cánh Acrylic

MFC (Melamine Faced Chipboard) Được làm từ các chip gỗ nhỏ kết hợp với keo dính, phủ bề mặt bằng lớp melamine. Có bề mặt hoàn thiện với lớp melamine nhiều màu sắc và họa tiết. 

Ưu điểm

  • Giá thành rẻ, phù hợp cho nhiều ứng dụng nội thất.
  • Có nhiều lựa chọn về màu sắc và họa tiết, dễ phối hợp với thiết kế.
  • Bề mặt melamine dễ lau chùi và bảo trì.

Nhược điểm

  • Kém bền hơn so với các loại gỗ công nghiệp khác và gỗ tự nhiên.
  • Có thể bị biến dạng hoặc phồng lên nếu tiếp xúc lâu dài với độ ẩm cao.
  • Khi bị hỏng, sửa chữa có thể gặp khó khăn và không phục hồi được như ban đầu.

HDF (High Density Fiberboard): Làm từ sợi gỗ với mật độ cao hơn so với MDF, cho phép sản phẩm có độ bền tốt hơn. Thường được phủ lớp melamine hoặc laminate để tăng cường độ bền và khả năng chống ẩm.

Ưu điểm

  • Bền hơn MDF nhờ mật độ sợi gỗ cao hơn, chịu lực và va chạm tốt hơn.
  • Khả năng chống ẩm tốt hơn so với MDF, ít bị phồng lên khi tiếp xúc với độ ẩm.
  • Bề mặt mịn và có thể hoàn thiện với nhiều tùy chọn màu sắc và họa tiết.

Nhược điểm

  • Giá thành thường cao hơn MDF nhưng thấp hơn gỗ tự nhiên.
  • Có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao nếu không được bảo vệ đúng cách.

Ván nhựa (PVC)Làm từ nhựa PVC, có khả năng chống nước và ẩm tốt, thường được phủ lớp hoàn thiện để tạo bề mặt đẹp. Bề mặt có thể được làm nhẵn bóng hoặc giả gỗ, dễ dàng vệ sinh.

Ưu Điểm

  • Hoàn toàn chống nước, lý tưởng cho các khu vực ẩm ướt như phòng tắm hoặc bếp.
  • Bề mặt dễ lau chùi và bảo trì, không bị mối mọt hay cong vênh.
  • Có thể dễ dàng tạo hình và cắt theo yêu cầu thiết kế.

Nhược Điểm

  • Có thể bị biến dạng dưới nhiệt độ cao.
  • Kém bền hơn các loại gỗ công nghiệp khác và không có cảm giác chắc chắn như gỗ tự nhiên.
  • Sản phẩm nhựa có thể ảnh hưởng đến môi trường khi không được xử lý đúng cách.

Acrylic: Làm từ nhựa acrylic với bề mặt bóng và trong suốt hoặc có màu sắc phong phú. Bề mặt rất bóng và sáng, có thể làm giả gỗ hoặc màu sắc đồng đều.
 

Ưu điểm

  • Tạo ra hiệu ứng ánh sáng đẹp và sang trọng, dễ dàng làm sạch.
  • Hoàn toàn chống nước, lý tưởng cho môi trường ẩm ướt.
  • Có thể gia công và cắt dễ dàng để tạo ra các thiết kế nội thất đặc biệt.

Nhược điểm

  • Bề mặt có thể dễ bị xước và không chịu được va chạm mạnh.
  • Giá thành thường cao hơn so với các loại gỗ công nghiệp khác.
  • Có thể không mang lại cảm giác tự nhiên và ấm cúng như gỗ thật.

Tiêu chí lựa chọn gỗ thi công nội thất

Mục đích sử dụng để lựa chọn gỗ làm nội thất

  • Phòng khách:

    • Gỗ tự nhiên như gỗ gõ đỏ, gỗ óc chó, cẩm lai,  thường được ưa chuộng cho phòng khách vì tính sang trọng và độ bền cao. Những loại gỗ này tạo ra không gian ấm cúng và đẳng cấp, phù hợp với các món đồ nội thất cao cấp như salon, tủ rượu, và kệ TV.
    • Gỗ công nghiệp như MDF hoặc MFC có thể được sử dụng cho các sản phẩm nội thất như kệ sách hoặc tủ, đặc biệt khi ngân sách hạn chế. Chúng có nhiều lựa chọn về màu sắc và kiểu dáng, dễ dàng phù hợp với thiết kế phòng khách hiện đại.
  • Phòng ngủ:

    • Gỗ tự nhiên như gõ đỏ, gỗ sồi lại thích hợp cho các món đồ như giường, tủ đầu giường, và bàn trang điểm nhờ vào độ bền và khả năng chống mối mọt. Gỗ tự nhiên cũng góp phần tạo không gian thư giãn và sang trọng.
    • Gỗ công nghiệp như HDF có thể được sử dụng cho các sản phẩm như tủ quần áo và kệ trang trí, đặc biệt trong các thiết kế tối giản hoặc hiện đại. HDF có khả năng chống ẩm tốt, phù hợp cho phòng ngủ.
  • Bếp:

    • Gỗ tự nhiên như gỗ gõ đỏ hoặc gỗ óc chó có thể được dùng cho các tủ bếp và bàn bếp, nhưng cần được xử lý chống nước và chống mối mọt để bảo đảm độ bền trong môi trường ẩm ướt.
    • Gỗ công nghiệp như Acrylic, ván nhựa, MFC và plywood với lớp melamine hoặc laminate là lựa chọn phổ biến cho bếp vì khả năng chống nước tốt và dễ dàng vệ sinh. Chúng cũng có nhiều tùy chọn về màu sắc và kiểu dáng.
  • Văn phòng:

    • Gỗ tự nhiên như gỗ gõ đỏ, gỗ sồi, căm xe có thể tạo ra không gian làm việc trang nhã và chuyên nghiệp. Chúng thường được sử dụng cho bàn làm việc, tủ tài liệu, và các đồ nội thất khác cần sự sang trọng và bền bỉ.
    • Gỗ công nghiệp như MDF và HDF phù hợp cho các sản phẩm văn phòng như bàn làm việc và tủ lưu trữ. Chúng có giá thành hợp lý và có thể dễ dàng tùy chỉnh để phù hợp với các thiết kế văn phòng hiện đại.

Tính thẩm mỹ phù hợp của gỗ thi công nội thất

  • Màu sắc:

    • Gỗ tự nhiên cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc từ nâu sáng đến nâu đậm, đỏ, và cả màu sắc tự nhiên khác. Màu sắc của gỗ tự nhiên thay đổi theo thời gian, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và độc đáo.
    • Gỗ công nghiệp có thể được tùy chỉnh để có nhiều màu sắc khác nhau nhờ vào lớp phủ melamine hoặc laminate. Điều này giúp dễ dàng phối hợp với các phong cách thiết kế khác nhau.
  • Vân gỗ:

    • Gỗ tự nhiên có vân gỗ đặc trưng và tự nhiên, tạo ra vẻ đẹp độc đáo và sang trọng cho nội thất. Vân gỗ của từng loại gỗ đều có đặc điểm riêng, từ vân thẳng của gỗ sồi đến vân gợn sóng của gỗ óc chó.
    • Gỗ công nghiệp thường không có vân gỗ tự nhiên, nhưng có thể được tạo hình để giả vân gỗ hoặc có các họa tiết khác tùy theo lớp phủ.
  • Phong Cách Thiết Kế:

    • Gỗ tự nhiên thường được ưa chuộng trong các thiết kế nội thất cổ điển, tân cổ điển và truyền thống, nơi vẻ đẹp tự nhiên và sự sang trọng là ưu tiên hàng đầu.
    • Gỗ công nghiệp thường được sử dụng trong các thiết kế hiện đại và tối giản, nhờ vào khả năng tùy chỉnh về màu sắc và kiểu dáng, cũng như tính linh hoạt trong gia công.

Độ bền và khả năng chịu lực

  • Gỗ tự nhiên:

    • Độ bền của gỗ tự nhiên thường rất cao, với khả năng chịu lực tốt và ít bị ảnh hưởng bởi mối mọt hoặc nấm mốc. Tuy nhiên, độ bền có thể thay đổi tùy thuộc vào loại gỗ và điều kiện sử dụng.
    • Khả năng chịu lực của gỗ tự nhiên giúp cho các món đồ nội thất như bàn và giường có thể chịu được trọng lượng lớn và sử dụng lâu dài mà không bị hư hỏng.
  • Gỗ công nghiệp:

    • Độ bền của gỗ công nghiệp thường thấp hơn so với gỗ tự nhiên, nhưng vẫn đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều tình huống. Đặc biệt, các loại gỗ công nghiệp như HDF có độ bền cao hơn so với MDF và MFC.
    • Khả năng chịu lực của gỗ công nghiệp phụ thuộc vào loại và cấu trúc của nó. Ví dụ, plywood có khả năng chịu lực tốt hơn HDF và MDF, nhưng vẫn không thể so sánh với các loại gỗ tự nhiên cứng.

Giá thành

  • Gỗ tự nhiên:

    • Chi phí của gỗ tự nhiên thường cao hơn so với gỗ công nghiệp, do nguồn cung cấp và chế tác phức tạp. Các loại gỗ cao cấp như gỗ óc chó và gỗ hương có giá thành rất cao.
    • Giá thành của gỗ tự nhiên còn phụ thuộc vào loại gỗ, kích thước, và độ hoàn thiện của sản phẩm. Tuy nhiên, đầu tư vào gỗ tự nhiên thường được coi là một lựa chọn lâu dài và giá trị.
  • Gỗ công nghiệp:

    • Chi phí của gỗ công nghiệp thường thấp hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều dự án nội thất có ngân sách hạn chế. MDF và MFC có giá thành phải chăng hơn, trong khi HDF và plywood có giá cao hơn một chút.
    • Giá thành của gỗ công nghiệp có thể thay đổi tùy thuộc vào loại và chất lượng của vật liệu, cũng như các lớp phủ và hoàn thiện thêm.

Việc lựa chọn loại gỗ phù hợp cho nội thất không chỉ dựa trên yếu tố thẩm mỹ mà còn cần cân nhắc đến mục đích sử dụng, độ bền, và giá thành để đảm bảo tính năng và giá trị lâu dài của sản phẩm.
 

nội thất cổ điển gỗ gõ đỏ

Kết bài

Nội thất gỗ không chỉ là lựa chọn thẩm mỹ mà còn là sự đầu tư cho không gian sống lâu bền. Đồ Gỗ Dũng Cường Thịnh hiểu rằng mỗi ngôi nhà đều cần sự độc đáo, vì vậy chúng tôi luôn đặt trái tim vào từng sản phẩm, để mang lại giá trị vượt trội và bền vững theo thời gian. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong việc biến ngôi nhà mơ ước thành hiện thực.
 
CTA (Call to Action)
Khám phá bộ sưu tập nội thất gỗ tinh tế tại Đồ Gỗ Dũng Cường Thịnh và trải nghiệm sự khác biệt trong từng sản phẩm. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và thiết kế nội thất theo phong cách riêng của bạn!
 
 
Tin tức khác